Mẫu đề nghị vay vốn kiêm phương án trả nợ (Dành cho sản phẩm thế chấp)

doc8 trang | Chia sẻ: maudon | Lượt xem: 4165 | Lượt tải: 4download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Mẫu đề nghị vay vốn kiêm phương án trả nợ (Dành cho sản phẩm thế chấp), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ĐỀ NGHỊ VAY VỐN KIÊM PHƯƠNG ÁN TRẢ NỢ (dành cho sản phẩm thế chấp) LOAN APPLICATION FORM/REPAYMENT PLAN (For secured loan applicants) Kính gửi: Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (Techcombank) To: Vietnam Technological and Commercial Joint- stock Bank ( Techcombank) Đề nghị Techcombank cấp tín dụng có tài sản bảo đảm với nội dung cụ thể như sau (phần có dấu * là thông tin bắt buộc khai báo): I would like to apply for a secured loan with the following details ( (*) parts are mandatory): A. MỤC ĐÍCH, PHƯƠNG ÁN SỬ DỤNG VỐN VÀ THÔNG TIN VAY VỐN - LOAN PURPOSE, PLAN AND INFORMATION * 1. Vay mua ô-tô: Đi lại Cho thuê Kinh doanh Khác: Auto loan: Personal purpose For rent Business purpose Other purpose: Loại xe/type: Số lượng/quantity: Giá trị/value: 2. Vay mua nhà/đất: Chung cư Biệt thự Nhà phố Đất Khác Mortgage loan: Apartment Villa House Land lot Other Mục đích/Purpose: Để ở/Residency Cho thuê/For rent Khác/Other: Diện tích/Area: Giá trị/Value: Dự án/Project: Chủ đầu tư/Developer: Địa chỉ: Address Số nhà/House number: Đường/Street: Phường/xã/Ward: Quận/huyện/District: Tỉnh/Thành phố/Province/City: 3. Vay thế chấp bất động sản (cụ thể mục đích vay): Home Equity (specify loan purpose) 4. Vay du học Study loan 5. Cho vay ứng trước tài khoản cá nhân có TSBĐ (F1) Secured overdraft (F1) Cấp hạn mức mới /New Limit Gia hạn / Renew limit Nâng hạn mức / Change current limit 6. Mục đích khác (ghi rõ): Other loan purpose (specify): THÔNG TIN VAY VỐN * LOAN INFORMATION Vốn tự có *: Owned capital Số tiền vay/Hạn mức cấp *: Loại tiền: Loan amount/Loan limit Currency: Thời hạn vay *: tháng Loan tenor: months B. THÔNG TIN CÁ NHÂN - PERSONAL INFORMATION Họ và tên (chữ in hoa)/Full name (upper case)*: Giấy tờ nhân thân *: ID number Số CMND/National ID ........................................ Số hộ chiếu/Passport ................................... (HỌ/FAMILY NAME) (ĐỆM/MIDDLE NAME) (TÊN/GIVEN NAME) Ngày cấp: Date of issue D D M M Y Y Y Y Nơi cấp: Place of issue Ngày sinh/Date of birth *: D D M M Y Y Y Y Quốc tịch/Nationality: Giới tính/Gender*: Nam/Male Nữ/Female ĐTDD/Mobile No.: ĐTNR/Home No.: ( ) Email: Địa chỉ sinh sống *: Current living address Số nhà/House number: Đường/Street: Phường/xã/Ward: Quận/huyện/District: Tỉnh/Thành phố/Province/City: Thời gian cư trú/ Living time: ........tháng/months Địa chỉ thường trú *: Permanent residential address Số nhà/House number: Đường/Street: Phường/xã/Ward: Quận/huyện/District: Tỉnh/Thành phố/Province/City: Trình độ học vấn*: Dưới PTTH PTTH Cao đẳng/trung cấp Education level Below high school High school Junior College Tình trạng hôn nhân*: Marital status Đại học Trên đại học Khác: Tertiary Postgraduate Other: Độc thân Đã lập gia đình Ly hôn, góa Single Married Divorced/Widowed Hình thức sở hữu nhà ở/Type of Accommodation*: Loại phương tiên đi lại/Type of transportation*: Nhà riêng có diện tích ≥ 100 m2 Ở cùng bố mẹ Đi thuê Private house ≥ 100m2 in area Live with parent(s) Rented house Ô tô con (thuộc sở hữu) Xe gắn máy Private car Motorbike Nhà riêng có diện tích < 100 m2 Ở nhờ bạn bè, họ hàng Private house < 100m2 in area Live at a friend/relative’s house Phương tiện giao thông công cộng Phương tiện khác:. Public transportation Other: C. THÔNG TIN NGHỀ NGHIỆP – EMPLOYMENT INFORMATION Tên cơ quan hiện tại/Current employer*: Điện thoại cơ quan/Work No.: ( ) Fax: ( ) Địa chỉ cơ quan*: Company address Số nhà/House number: Đường/Street: Phường/xã/Ward: Quận/huyện/District: Tỉnh/Thành phố/Province/City: Vị trí công tác*: Position Thời gian đã làm việc tại cơ quan hiện tại*: ................năm.............. tháng Time at current job year(s) month(s) Thâm niên công tác/Working Experiences *:................năm/year(s) tháng/month(s) Ngành nghề hiện tại/Current industry: Hình thức nhận lương/Type of salary payment *: Loại hợp đồng lao động/Type of labour contract *: Tiền mặt Chuyển khoản qua Techcombank Cash Transfer through account at Techcombank < 1 năm Không xác định thời hạn < 1 year Permanent Chuyển khoản qua ngân hàng khác (....................................................................) Transfer through account at other bank (specify: ) 1 -3 năm Khác (ghi rõ): 1-3 years Other (specify): Tên cơ quan trước đây: Previous employer Thời gian đã làm việc tại cơ quan trước đây: năm tháng Experiences at previous company year(s) month(s) D. THÔNG TIN NGƯỜI LIÊN HỆ (không phải vợ/chồng) – REFERENCE INFORMATION (not- spouse) Họ và tên (chữ in hoa)/Full name (upper case)*: Quan hệ với người vay/Relationship to borrower: (HỌ/FAMILY NAME) (ĐỆM/MIDDLE NAME) (TÊN/GIVEN NAME) ĐTDD/Mobile No.: ĐTNR/Home No.: ( ) Địa chỉ liên lạc: Contact address Số nhà/House number: Đường/Street: Phường/xã/Ward: Quận/huyện/District: Tỉnh/Thành phố/Province/City: Trường hợp Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (Techcombank) không liên hệ được trực tiếp với tôi/chúng tôi để thông báo các thông tin cần thiết, xin vui lòng liên hệ với người có thông tin nói trên. In case Techcombank could not directly contact me/us, please contact with the above person. E. THÔNG TIN GIA ĐÌNH (vợ/chồng người vay) - FAMILY INFORMATION (spouse information) Họ và tên (chữ in hoa)/Full name (upper case): Giấy tờ nhân thân: ID number Số CMND/National ID ........................................ Số hộ chiếu/Passport ................................... (HỌ/FAMILY NAME) (ĐỆM/MIDDLE NAME) (TÊN/GIVEN NAME) Ngày cấp: Date of issue D D M M Y Y Y Y Nơi cấp: Place of issue Ngày sinh/Date of birth: D D M M Y Y Y Y Quốc tịch/Nationality: ĐTDD/Mobile No.: ĐTCQ/Company Tel No.: ( ) Email: Tên cơ quan công tác/Company name: Chức vụ/Job position: Địa chỉ cơ quan: Company address Số nhà/House number: Đường/Street: Phường/xã/Ward: Quận/huyện/District: Tỉnh/Thành phố/Province/City: Địa chỉ thường trú (nếu khác địa chỉ thường trú của người vay): Permanent residential address Số nhà/House number: Đường/Street: Phường/xã/Ward: Quận/huyện/District: Tỉnh/Thành phố/Province/City: F. KHẢ NĂNG TÀI CHÍNH - FINANCIAL ABILITY 1. Tổng thu nhập* (A): Total income (A) VNĐ/tháng VND/month 2. Tổng chi phí *(B): Total expenses (B) VNĐ/tháng VND/month Người vay Borrower Vợ/chồng người vay Spouse Người đồng trách nhiệm Co-debtor Chi phí sinh hoạt: Living expenses VNĐ/tháng VND/month Lương cơ bản Salary - Chi phí học hành/đào tạo: Education expenses VNĐ/tháng VND/month Phụ cấp Allowances - Chi phí thuê nhà: House rental expenses VNĐ/tháng VND/month Thu nhập khác Other incomes - Chi phí khác: Other expenses VNĐ/tháng VND/month Mô tả thu nhập khác: Other incomes information Mô tả chi phí khác: Other expenses information Thu nhập tích lũy hàng tháng* (A-B): Monthly accumulated amount (A-B) Số người không có thu nhập trong gia đình* (ghi rõ): Number of family members without income (specify): 3. Tổng thu nhập người khác trong gia đình: Total income of other family members Số người có thu nhập trong gia đình* (ghi rõ): Number of family members with income(specify): 4. Tổng giá trị tài sản hiện tại/Total value of current assets: VNĐ Động sản/Movables Giá trị/Value Bất động sản/Real estates Giá trị/Value 1) 1) 2) 2) 3) 3) Tài sản khác/Other assets Giá trị/Value 1) 2) 3) G. TÀI SẢN ĐẢM BẢO TIỀN VAY – COLLATERAL INFORMATION Số lượng tài sản bảo đảm*: tài sản. Thông tin cụ thể về từng tài sản như sau: Number of collateral: Details of the collaterals are as follows: Tài sản 1*: 1st collateral Thuộc sở hữu khách hàng, vợ/chồng khách hàng Under ownership of the borrower/spouse Hình thành từ vốn vay Formed from this loan Bảo đảm bên thứ 3. Quan hệ giữa bên thứ 3 với người vay: Under ownership of a third party which related to the borrower as: Bố mẹ đẻ Anh chị em ruột Con ruột Khác: Parent(s) Siblings Children Other: Bố mẹ ruột của chồng/vợ Anh chị em ruột của vợ/chồng Spouse’s Parent(s) Sibllings of wife/husband Số người đồng sở hữu*: người Number of co-owner: Loại TSBĐ Type of collateral Bất động sản Real estate Địa chỉ: Address Số nhà/House number: Đường/Street: Phường/xã/Ward: Quận/huyện/District: Tỉnh/Thành phố/Province/City: Loại bất động sản*: Nhà ở Đất Chung cư Type of real estate Housing Land lot Apartment Giấy tờ sở hữu*: Có giấy tờ sở hữu Đã hình thành, chưa có giấy tờ sở hữu Đang xây dựng, chưa có giấy tờ sở hữu Ownership certificate Certificate issued Certificate’s not been issued yet Under construction, do not have certificate Ô tô Automobile Loại ô tô*: Ô tô mới Ô tô mới nhập khẩu Ô tô cũ Type of auto New car New, imported car Old car Khác/Other: Giấy tờ sở hữu số/Ownership certificate number: Tổng giá trị ước tính/Estimated value*: V N Đ Người đồng sở hữu (ngoài vợ hoặc chồng)/ Co-owner informa-tion (not spouse) Họ và tên (chữ in hoa)/Full name (upper case)*: Giấy tờ nhân thân *: ID number Số CMND/National ID ........................................ Số hộ chiếu/Passport ................................... (HỌ/FAMILY NAME) (ĐỆM/MIDDLE NAME) (TÊN/GIVEN NAME) Ngày cấp: Date of issue D D M M Y Y Y Y Nơi cấp: Place of issue Ngày sinh/Date of birth *: D D M M Y Y Y Y Quan hệ với người vay/Relationship to borrower: Giới tính/Gender*: Nam/Male Nữ/Female Tình trạng hôn nhân*: Độc thân Đã lập gia đình Ly hôn, góa Marital status Single Married Divorced/Widowed Địa chỉ thường trú *: Permanent residential address Số nhà/House number: Đường/Street: Phường/xã/Ward: Quận/huyện/District: Tỉnh/Thành phố/Province/City: Địa chỉ sinh sống *: Current living address Số nhà/House number: Đường/Street: Phường/xã/Ward: Quận/huyện/District: Tỉnh/Thành phố/Province/City: ĐTDD/Mobile No.: ĐTNR/Home No.: ( ) Email: Tài sản 2: 2nd collateral Thuộc sở hữu khách hàng, vợ/chồng khách hàng Under ownership of the borrower/spouse Hình thành từ vốn vay Formed from this loan Bảo đảm bên thứ 3. Quan hệ giữa bên thứ 3 với người vay: Under ownership of a third party which related to the borrower as: Bố mẹ Anh chị em ruột Con ruột Khác: Parent(s) Siblings Children Other: Bố mẹ ruột của chồng/vợ Anh chị em ruột của vợ/chồng Spouse’s Parent(s) Sibllings of wife/husband Số người đồng sở hữu*: người Number of co-owner: Loại TSBĐ Type of collateral Bất động sản Real estate Địa chỉ: Address Số nhà/House number: Đường/Street: Phường/xã/Ward: Quận/huyện/District: Tỉnh/Thành phố/Province/City: Loại bất động sản*: Nhà ở Đất Chung cư Type of real estate Housing Land lot Apartment Giấy tờ sở hữu*: Có giấy tờ sở hữu Đã hình thành, chưa có giấy tờ sở hữu Đang xây dựng, chưa có giấy tờ sở hữu Ownership certificate Certificate issued Certificate’s not been issued yet Under construction, do not have certificate Ô tô Automobile Loại ô tô*: Ô tô mới Ô tô mới nhập khẩu Ô tô cũ Type of auto New car New, imported car Old car Khác/Other: Giấy tờ sở hữu số/Ownership certificate number: Tổng giá trị ước tính/Estimated value*: V N Đ Người đồng sở hữu (ngoài vợ hoặc chồng)/ Co-owner informa-tion (not spouse) Họ và tên (chữ in hoa)/Full name (upper case)*: Giấy tờ nhân thân *: ID number Số CMND/National ID ........................................ Số hộ chiếu/Passport ................................... (HỌ/FAMILY NAME) (ĐỆM/MIDDLE NAME) (TÊN/GIVEN NAME) Ngày cấp: Date of issue D D M M Y Y Y Y Nơi cấp: Place of issue Ngày sinh/Date of birth *: D D M M Y Y Y Y Quan hệ với người vay/Relationship to borrower: Giới tính/Gender*: Nam/Male Nữ/Female Tình trạng hôn nhân*: Độc thân Đã lập gia đình Ly hôn, góa Marital status Single Married Divorced/Widowed Địa chỉ thường trú *: Permanent residential address Số nhà/House number: Đường/Street: Phường/xã/Ward: Quận/huyện/District: Tỉnh/Thành phố/Province/City: Địa chỉ sinh sống *: Current living address Số nhà/House number: Đường/Street: Phường/xã/Ward: Quận/huyện/District: Tỉnh/Thành phố/Province/City: ĐTDD/Mobile No.: ĐTNR/Home No.: ( ) Email: Tài sản 3: 3rd collateral Thuộc sở hữu khách hàng, vợ/chồng khách hàng Under ownership of the borrower/spouse Hình thành từ vốn vay Formed from this loan Bảo đảm bên thứ 3. Quan hệ giữa bên thứ 3 với người vay: Under ownership of a third party which related to the borrower as: Bố mẹ Anh chị em ruột Con ruột Khác: Parent(s) Siblings Children Other: Bố mẹ ruột của chồng/vợ Anh chị em ruột của vợ/chồng Spouse’s Parent(s) Sibllings of wife/husband Số người đồng sở hữu*: người Number of co-owner: Loại TSBĐ Type of collateral Bất động sản Real estate Địa chỉ: Address Số nhà/House number: Đường/Street: Phường/xã/Ward: Quận/huyện/District: Tỉnh/Thành phố/Province/City: Loại bất động sản*: Nhà ở Đất Chung cư Type of real estate Housing Land lot Apartment Giấy tờ sở hữu*: Có giấy tờ sở hữu Đã hình thành, chưa có giấy tờ sở hữu Đang xây dựng, chưa có giấy tờ sở hữu Ownership certificate Certificate issued Certificate’s not been issued yet Under construction, do not have certificate Ô tô Automobile Loại ô tô*: Ô tô mới Ô tô mới nhập khẩu Ô tô cũ Type of auto New car New, imported car Old car Khác/Other: Giấy tờ sở hữu số/Ownership certificate number: Tổng giá trị ước tính/Estimated value*: V N Đ Người đồng sở hữu (ngoài vợ hoặc chồng)/ Co-owner informa-tion (not spouse) Họ và tên (chữ in hoa)/Full name (upper case)*: Giấy tờ nhân thân *: ID number Số CMND/National ID ........................................ Số hộ chiếu/Passport ................................... (HỌ/FAMILY NAME) (ĐỆM/MIDDLE NAME) (TÊN/GIVEN NAME) Ngày cấp: Date of issue D D M M Y Y Y Y Nơi cấp: Place of issue Ngày sinh/Date of birth *: D D M M Y Y Y Y Quan hệ với người vay/Relationship to borrower: Giới tính/Gender*: Nam/Male Nữ/Female Tình trạng hôn nhân*: Độc thân Đã lập gia đình Ly hôn, góa Marital status Single Married Divorced/Widowed Địa chỉ thường trú *: Permanent residential address Số nhà/House number: Đường/Street: Phường/xã/Ward: Quận/huyện/District: Tỉnh/Thành phố/Province/City: Địa chỉ sinh sống *: Current living address Số nhà/House number: Đường/Street: Phường/xã/Ward: Quận/huyện/District: Tỉnh/Thành phố/Province/City: ĐTDD/Mobile No.: ĐTNR/Home No.: ( ) Email: H. PHƯƠNG THỨC TRẢ LÃI VÀ NỢ VAY – REPAYMENT PLAN Tự động trừ tài khoản/Auto-debit from account Nộp tiền mặt hoặc chuyển khoản/In cash or by TT Số tài khoản/Account No.: Tên chủ tài khoản/Account name: Chi nhánh/Branch: Định kỳ trả gốc hàng* : Tháng Quý 6 tháng Năm Repayment frequency Monthly Quarterly Semiannually Yearly Cuối kỳ Khác/Other: At the end of loan tenor ……tháng/months Nguồn trả nợ chính (ghi rõ): Main repayment sources: I. THÔNG TIN GIAO DỊCH TẠI NGÂN HÀNG – BANK TRANSACTION INFORMATION Tài khoản/Bank Account* Tại Techcombank/At Techcombank Tổ chức tín dụng khác/At another organization Không có/None Quan hệ Tín dụng với Techcombank/Credit relationship with Techcombank*: Đã có quan hệ/Yes Chưa có quan hệ/No Các khoản vay tại Techcombank và các Tô chức tín dụng khác/Loan information at Techcombank and other credit organizations Người vay Borrower Ngân hàng Bank Loại khoản vay Loan type Số tiền vay Loan amount Dư nợ còn lại Debt remain outstanding Số tiền phải trả/tháng Monthly repayment J. THÔNG TIN NGƯỜI ĐỒNG TRÁCH NHIỆM (Người cùng trả nợ - nếu có) VÀ CAM KẾT – CO-DEBTOR INFORMATION (Co-borrower – if any) AND COMMITMENT Số lượng người đồng trách nhiệm / Number of co-borrower: Giấy tờ nhân thân *: ID number Số CMND/National ID ........................................ Số hộ chiếu/Passport ................................... Họ và tên (chữ in hoa)/Full name (upper case)*: (HỌ/FAMILY NAME) (ĐỆM/MIDDLE NAME) (TÊN/GIVEN NAME) Ngày cấp: Date of issue D D M M Y Y Y Y Nơi cấp: Place of issue Ngày sinh/Date of birth *: D D M M Y Y Y Y Quan hệ với người vay/Relationship to borrower Bố mẹ Anh chị em ruột Con ruột Khác: Parent(s) Siblings Children Other: Giới tính/Gender*: Nam/Male Nữ/Female ĐTDD/Mobile No.: ĐTNR/Home No.: ( ) Email: Địa chỉ thường trú *: Permanent residential address Số nhà/House number: Đường/Street: Phường/xã/Ward: Quận/huyện/District: Tỉnh/Thành phố/Province/City: Địa chỉ sinh sống *: Current living address Số nhà/House number: Đường/Street: Phường/xã/Ward: Quận/huyện/District: Tỉnh/Thành phố/Province/City: Trình độ học vấn*: Dưới PTTH PTTH Cao đẳng/trung cấp Education level Below high school High school Junior College Tình trạng hôn nhân*: Marital status Đại học Trên đại học Khác: Tertiary Postgraduate Other: Độc thân Đã lập gia đình Ly hôn, góa Single Married Divorced/Widowed Hình thức sở hữu nhà ở/Type of Accommodation*: Loại phương tiện đi lại/Type of transportation*: Nhà riêng có diện tích ≥ 100 m2 Ở cùng bố mẹ Đi thuê Private house ≥ 100m2 in area Live with parent(s) Rented house Ô tô con (thuộc sở hữu) Xe gắn máy Private car Motorbike Nhà riêng có diện tích < 100 m2 Ở nhờ bạn bè, họ hàng Private house < 100m2 in area Live at a friend/relative’s house Phương tiện giao thông công cộng Phương tiện khác:. Public transportation Other: Tên cơ quan công tác/Employer: Điện thoại cơ quan/Work No.: ( ) Địa chỉ cơ quan *: Company address Số nhà/House number: Đường/Street: Phường/xã/Ward: Quận/huyện/District: Tỉnh/Thành phố/Province/City: Nội dung cam kết/Content of commitments: Với tư cách là người thân của Người vay vốn theo Giấy đề nghị này, tôi cam kết các thông tin trên là chính xác và cam kết As a relative of the Borrower according to this Application, I commit the above information is correct and undertake: Đồng ý cùng thực hiện việc trả các khoản nợ của người vay với Techcombank theo yêu cầu của Techcombank khi người vay không thực hiện hoặc thực hiện không đúng, không đầy đủ nghĩa vụ trả nợ (gồm nợ gốc, lãi trong hạn, lãi quá hạn, phí, các khoản phải trả khác) theo Hợp đồng tín dụng, Khế ước nhận nợ, Phụ lục Hợp đồng tín dụng (nếu có) và các cam kết khác của Người vay đối với Techcombank, kể cả trong trường hợp tôi không ký tên trên các văn bản đó. To agree with the repayment of the debts along with the borrower as requested from Techcombank when the borrower fails to perform or improperly, incompletely repay (including principal and interest, overdue interest, fees and others) according to a Credit Contract, a debt receipt, or an appendix of the credit contract (if any) and other commitments of the Borrower to Techcombank, even in cases I did not sign in those documents. Đồng ý cho người vay dùng mọi tài sản thuộc sở hữu chung/sở hữu chung của người thân để làm tài sản bảo đảm cho nghĩa vụ trả nợ đối với Techcombank. To agrees for borrower to use all assets under joint ownership/ joint ownership of family assets to secure repayment obligations to Techcombank. Trong trường hợp không có khả năng trả nợ, tôi cam kết sử dụng mọi nguồn thu và tài sản của tôi và gia đình để trả nợ vay cho ngân hàng That in the case of inability to pay for the debt, I commit to use all sources of income and assets of mine and my family to repay the loan. Đồng ý để Techcombank yêu cầu nơi chi trả lương và nguồn thu nhập khác của tôi chuyển trả trực tiếp cho Techcombank hoặc thực hiện bất kỳ biện pháp nào khác để thu hồi nợ. Theo đây tôi đồng ý uỷ quyền cho cơ quan/đơn vị ………………………………. trích tiền lương, các khoản thu nhập hàng tháng và các khoản thu nhập khác (nếu có) để chi trả cho Ngân hàng. Việc ủy quyền này chỉ hết hiệu lực khi người vay đã hoàn thành việc thanh toán tất cả các khoản nợ gốc, lãi, phí và các chi phí khác phát sinh tại Ngân hàng. To agrees with Techcombank on its request to organizations paying me salaries and other incomes to transfer directly to Techcombank or take any necessary measures to recover the debt. I hereby agree to authorize the agency / organization ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... .... to deduct wages, monthly earnings and other incomes (if any) to pay for the Bank. This authorization only expires when the borrower completes all his repayment obligations of principal, interest, fees and other costs to the Bank. Cam kết trả nợ này có giá trị sử dụng cho nhiều lần cấp tín dụng của Techcombank cho người vay và chỉ hết hiệu lực khi người vay và/hoặc tôi hoàn thành các nghĩa vụ trả nợ đối với Techcombank. This repayment commitment is valid for multiple credit use of Techcombank for borrowers and only expires when the borrower and/or I complete the repayment obligations to Techcombank. Cam kết trả nợ này có hiệu lực kể từ ngày ký, không huỷ ngang. This commitment is valid after signing and irrevocable. Người đồng trách nhiệm/Co-debtor (Ký và ghi rõ họ tên)/(Sign, full name) K. CAM KẾT CỦA NGƯỜI VAY – COMMITMENT OF THE BORROWER Tôi/Chúng tôi cam kết/I/ We undertake that: Những thông tin trên đây là đúng sự thật và tôi/chúng tôi hoàn toàn chịu trách nhiệm về các thông tin đã cung cấp. The above information is true and I / we am/are fully responsible for the information provided. Tôi đồng ý và cho phép Techcombank sử dụng bất kỳ thông tin nào trên Giấy đề nghị này để chia sẻ và trao đổi những thông tin liên quan đến tôi và khoản vay của tôi; đồng thời đồng ý và cho phép Techcombank tìm kiếm, xác minh, cung cấp thông tin liên quan đến tôi và khoản vay của tôi từ/cho bất kỳ bên thứ ba nào khác theo các qui định của Ngân hàng. Ngoài ra, tôi cũng đồng ý rằng Techcombank có quyền sử dụng các thông tin trên Giấy Đề nghị này để cung cấp, giới thiệu, hỗ trợ cho tôi về các thông tin liên quan đến sản phẩm, dịch vụ của Ngân hàng. I/we agree and allow Techcombank to use any information on this application, including sharing and exchanging information related to me and this loan; agree and allow Techcombank to search, verify information related to me from any other third party according to the regulations of the Bank. Besides that, I also agree that Techcombank has the rights to use the information on this application form to introduce, support and provide me with the information related to the Bank’s products and services. Tài sản bảo đảm thuộc quyền sở hữu hợp pháp của chúng tôi không có tranh chấp, không nằm trong khu vực giải toả, không bị đem cầm cố, thế chấp, chuyển nhượng, chuyển đổi, tặng cho, cho thuê, góp vốn, định đoạt dưới bất cứ hình thức nào … hoặc đảm bảo cho việc thực hiện bất kỳ nghĩa vụ nào khác. Ngân hàng có toàn quyền xử lý tài sản bảo đảm để thu hồi nợ vay trong trường hợp chúng tôi không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ trả nợ đã cam kết. Collateral belongs legally to us without dispute, is not in the cleared area, is not (being) taken to pledge, mortgage, transfer, exchange, donation, lease, contribute, dispose of any kind ... or guarantee for any other obligations. The bank has full right to handle the collateral to recover the loan in case we do not perform or improperly perform repayment obligations undertaken. Sử dụng vốn đúng mục đích vay. Trả gốc và lãi đầy đủ, đúng hạn. Use capital as registered purposes. Pay principal and interest fully and on time. Tuân thủ đúng các quy định khác của Ngân hàng liên quan đến khoản vay của chúng tôi. I/we comply with other provisions of the Bank related to our loans. Trong trường hợp chúng tôi vi phạm những cam kết trên, chúng tôi xin hoàn toàn chịu trách nhiệm trước pháp luật. In case we violate any of these mentioned commitments, we would bear full responsibility before the law. ............................., ngày ....... tháng ........ năm .......... (Place, date) Khách hàng vay/Borrower (Ký và ghi rõ họ tên)/(Sign, full name) Người đồng sở hữu/Co-owner (Ký và ghi rõ họ tên)/(Sign, full name) PHẦN DÀNH CHO NGÂN HÀNG/ FOR BANK USE ONLY L. ĐỀ XUẤT CỦA CHI NHÁNH/PHÒNG GIAO DỊCH / BRANCH/TSO RECOMENDATION Tên CVKH*/ Sale staff full name: Số điện thoại / Phone No: Số tài khoản*/ Account number: Account officer (A/O)*: Hồ sơ cung cấp đầy đủ theo check list của hướng dẫn thẩm định đối với khách hàng loại / Document fully provided based on customer type: Hồ sơ trình ngoại lệ (chi tiết) / Exception (specify): Trị giá khoản vay/hạn mức*/ Loan amount/limit: Bằng chữ*/ In word: Thời hạn vay/hạ

File đính kèm:

  • docMẫu đề nghị vay vốn kiêm phương án trả nợ (Dành cho sản phẩm thế chấp).doc
Mẫu đơn liên quan