Đơn đề nghị cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đơn đề nghị cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Mẫu số 6: Ban hành kèm theo Thông tư số 03/2014/TT-BLĐTBXH ngày 20/01/2014 của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội hướng dẫn thi hành một số điều của Nghị định số 102/2013/NĐ-CP.
TÊN DOANH NGHIỆP/TỔ CHỨC
(ENTERPRISE/ORGANIZATION)
SỐ (No):……../……..-…….
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Socialist Republic of Vietnam
Independence - Freedom - Happiness
V/v đề nghị cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài.
Suggestion for issuance of work permit
......., ngày.....tháng.....năm..... .......date.......month........year......
Kính gửi:...................................................................................................................................
To:
1. Tên doanh nghiệp/tổ chức: ………………………………………………………………………..
The name of enterprise/organization: ………………………………………..………………………………..
2. Loại hình doanh nghiệp/tổ chức:………………………………………………………………………………
Forms of enterprise, organization:
3. Tổng số lao động đang làm việc tại doanh nghiệp, tổ chức: ……………………………..………..….người
Total of employee
Trong đó số lao động nước ngoài là:…………………………………………………………..…………người
Number of foreign employee.
4. Địa chỉ: …………………………………………………………………………………………………….
Address:
5. Điện thoại:…………………………………………………………………………………..
Telephone number (Tel):
6. Giấy phép kinh doanh (hoạt động) số: ...........................................................................................................
Permission for business (No):
7. Cơ quan cấp:……………………….............................Ngày cấp: ……………………………………………….
Place of issue Date of issue
8. Lĩnh vực kinh doanh (hoạt động): ..........................................................................................
Fields of business:
Đề nghị: ……………………………………………….cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài, như sau:
Suggestion: issuance of work permit for foreign employee, the detail as below:
9. Họ và tên: ……………………………………….10. Nam (M) Nữ (F) ...................................................
Full name…………………………………………..
11. Ngày, tháng, năm sinh: ......................................
Date of birth (DD-MM-YY…………………………….)
12. Quốc tịch hiện nay: .........................................................................................................................................
Current nationality
13. Số hộ chiếu ..............................................................14. Ngày cấp: ……………………………….
Passport number Date of issue
15. Cơ quan cấp: .................................................16. Thời hạn hộ chiếu: ………………...........................
Issued by Date of expiry
17. Trình độ chuyên môn (tay nghề): ...................................................................................
Professional qualification (skill)
18. Làm việc tại doanh nghiệp/tổ chức: …………………………………………………………..
Working at enterprise, organization
19. Địa điểm làm việc: …………………………………………………………………………………
Working place
20.Vị trí công việc: . …………………………………………………
Job assignment
21. Thời hạn làm việc từ ngày ...........tháng...........năm...........đến ngày...........tháng...........năm........... ….
Period of work from ........................................................................... to .........................................................
I. QUÁ TRÌNH ĐÀO TẠO
Education and Qualifications
........................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................
II. QUÁ TRÌNH LÀM VIỆC
Working period
22. Nơi làm việc
- Nơi làm việc lần 1: ………………………………………….
First working place
Vị trí công việc: ………………………………...........................................................
Job assignment:
Thời gian làm việc từ ngày: ......../. ../.......đến ngày: .........../......./..............................
Period of work from ....................To.....................
- Nơi làm việc lần 2: ……………………………………………………………………………
2nd working place
- Nơi làm việc lần: ……………………………………………………………………………
- Nơi làm việc cuối cùng hoặc hiện tại:
Last or current working place
+ Vị trí công việc: .. …………………………………….
Job assignment:
+ Thời gian làm việc từ ngày: ................./. ………… ../………….......đến ngày: ............./…....../........
III. THÔNG TIN KHÁC
Other information
23. Chứng minh trình độ chuyên môn phù hợp với vị trí công việc sẽ đảm nhận: …
Professional qualification (skill) of foreign workers meet the requirements of the assigned positions
24. Lý do ông (bà) ………………..........làm việc tại Việt Nam: .................
The reasons for Mr. (Ms.) working in Vietnam
25. Mức lương: ………………………………....VNĐ
Wage/Salary:
26. Đến cư trú tại Việt Nam lần thứ: nhất…nhiều lần công ty mẹ cử sang nghiên cứu và kiểm tra tình hình hoạt động của công ty tại Việt Nam.
Residence in Viet Nam:..................times
Nơi nhận:
- Như trên;
- Lưu đơn vị
ĐẠI DIỆN DOANH NGHIỆP/TỔ CHỨC
On behalf of enterprise/organization
(Ký và ghi rõ họ tên, đóng dấu)
(Signature and stamp)
File đính kèm:
- Đơn đề nghị cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài.doc